Bước tới nội dung

vật lí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
və̰ʔt˨˩ li˧˥jə̰k˨˨ lḭ˩˧jək˨˩˨ li˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vət˨˨ li˩˩və̰t˨˨ li˩˩və̰t˨˨ lḭ˩˧

Danh từ

[sửa]

vật lí

  1. Dạng viết khác của vật lý.