tuyết
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twiət˧˥ | twiə̰k˩˧ | twiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twiət˩˩ | twiə̰t˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “tuyết”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/5a/Hoedhuette.jpg/220px-Hoedhuette.jpg)
tuyết
Từ liên hệ
[sửa]Dịch
[sửa]nước đóng băng và kết tinh mà rơi như mưa
|
Tham khảo
[sửa]Tiếng Thổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]tuyết