Bước tới nội dung

tuyết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
twiət˧˥twiə̰k˩˧twiək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
twiət˩˩twiə̰t˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

tuyết

tuyết

  1. nước đóng băngkết tinh mà rơi như mưa.
    Tuyết rơi dày nửa mét

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Thổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tuyết

  1. tuyết.