trued
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]trued
Chia động từ
[sửa]true
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to true | |||||
Phân từ hiện tại | trueing | |||||
Phân từ quá khứ | trued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | true | true hoặc truest¹ | trues hoặc trueth¹ | true | true | true |
Quá khứ | trued | trued hoặc truedst¹ | trued | trued | trued | trued |
Tương lai | will/shall² true | will/shall true hoặc wilt/shalt¹ true | will/shall true | will/shall true | will/shall true | will/shall true |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | true | true hoặc truest¹ | true | true | true | true |
Quá khứ | trued | trued | trued | trued | trued | trued |
Tương lai | were to true hoặc should true | were to true hoặc should true | were to true hoặc should true | were to true hoặc should true | were to true hoặc should true | were to true hoặc should true |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | true | — | let’s true | true | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.