truất
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwət˧˥ | tʂwə̰k˩˧ | tʂwək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂwət˩˩ | tʂwə̰t˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “truất”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]truất
- Cất chức (cũ).
- Viên quan bị truất.
Tham khảo
[sửa]- "truất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)