Bước tới nội dung

tri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tri
/tʁi/
tris
/tʁi/

tri /tʁi/

  1. Sự lựa chọn, sự lựa.
    Faire le tri des semences — lựa hạt giống
  2. Sự chia chọn.
    Bureau de tri — phòng chia chọn bưu phẩm (ở bưu điện)

Tham khảo

[sửa]