thách thức
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰajk˧˥ tʰɨk˧˥ | tʰa̰t˩˧ tʰɨ̰k˩˧ | tʰat˧˥ tʰɨk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajk˩˩ tʰɨk˩˩ | tʰa̰jk˩˧ tʰɨ̰k˩˧ |
Động từ
[sửa]thách thức
- Đố dám làm việc gì.
- Họ thách thức nhau đi bộ hai mươi ki-lô-mét.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thách thức", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)