tac
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tak/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tac /tak/ |
tacs /tak/ |
tac gđ /tak/
- Tiếng kêu tách.
- Quand on ferme le boîtier d’une montre, cela fait un petit tac — khi đóng nắp đồng hồ thì có tiếng kêu tách nho nhỏ
- Tiếng kiếm chạm nhau.
- répondre du tac au tac — trả lời bốp chát
- riposter du tac au tac — đập lại bốp chát
Tham khảo
[sửa]- "tac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)