Bước tới nội dung

tính chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 性質.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tïŋ˧˥ ʨət˧˥tḭ̈n˩˧ ʨə̰k˩˧tɨn˧˥ ʨək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tïŋ˩˩ ʨət˩˩tḭ̈ŋ˩˧ ʨə̰t˩˧

Từ tương tự

Danh từ

tính chất

  1. Đặc điểm riêng, phân biệt sự vật này với sự vật khác.
    Tính chất của nước là không màu, không mùi, không vị.
    Mang nhiều tính chất độc đáo.

Tham khảo

[sửa]