studied
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstə.did/
Hoa Kỳ | [ˈstə.did] |
Động từ
[sửa]studied
Chia động từ
[sửa]study
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to study | |||||
Phân từ hiện tại | studying | |||||
Phân từ quá khứ | studied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | study | study hoặc studiest¹ | studies hoặc studieth¹ | study | study | study |
Quá khứ | studied | studied hoặc studiedst¹ | studied | studied | studied | studied |
Tương lai | will/shall² study | will/shall study hoặc wilt/shalt¹ study | will/shall study | will/shall study | will/shall study | will/shall study |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | study | study hoặc studiest¹ | study | study | study | study |
Quá khứ | studied | studied | studied | studied | studied | studied |
Tương lai | were to study hoặc should study | were to study hoặc should study | were to study hoặc should study | were to study hoặc should study | were to study hoặc should study | were to study hoặc should study |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | study | — | let’s study | study | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]studied /ˈstə.did/
- Cẩn trọng, có suy nghĩ.
- with studied politeness — với sự lễ phép cẩn trọng
- Cố tình, cố ý, có chủ tâm.
- a studied insult — lời lăng mạ cố tình
Tham khảo
[sửa]- "studied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)