Bước tới nội dung

sophomore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑːf.ˌmɔr/

Danh từ

[sửa]

sophomore /ˈsɑːf.ˌmɔr/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Học sinh năm thứ hai đại học.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)