Bước tới nội dung

sinh động

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sïŋ˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ʂïn˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ʂɨn˧˧ ɗəwŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ɗəwŋ˨˨ʂïŋ˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ʂïŋ˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

sinh động

  1. Gợi ra được hình ảnh cuộc sống như đang hiện ra trước mắt.
    Một tác phẩm văn nghệ sinh động .
    Cách kể chuyện rất sinh động.
    Câu văn sinh động.

Tham khảo

[sửa]