sinh
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/17/Sinh.png/220px-Sinh.png)
Từ nguyên
[sửa]Viết tắt từ hyperbolic sine.
Danh từ
[sửa]sinh
- Ký hiệu cho hàm toán học sin hypecbol.
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Việt
[sửa]Tra từ bắt đầu bởi | |||
sinh |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ | ʂïn˧˥ | ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ | ʂïŋ˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “sinh”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
sinh
- Người học trò; (cũ) người thanh niên.
- Sinh rằng: Phác họa vừa rồi, phẩm đề xin một vài lời thêm hoa (Truyện Kiều).
Động từ
[sửa]sinh
Tham khảo
[sửa]- "sinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)