Bước tới nội dung

rua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zwaː˧˧ʐuə˧˥ɹuə˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹuə˧˥ɹuə˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

rua

  1. Như tua rua
    Sao rua đứng trốc, lúa lốc được ăn. (tục ngữ)

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Babuza

[sửa]

Số từ

[sửa]

rua

  1. hai.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Gone Dau

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

rua

  1. hai.

Tiếng Maori

[sửa]

Số từ

[sửa]

rua

  1. Hai.

Tiếng Rarotonga

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

rua

  1. hai.