Bước tới nội dung

rostrum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑːs.trəm/

Danh từ

[sửa]

rostrum số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/ /ˈrɑːs.trəm/

  1. Diều hâu.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến.
  3. (Sinh vật học) Mỏ (chim, sâu bọ; lá cây... ).

Tham khảo

[sửa]