rid
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪd/
Hoa Kỳ | [ˈrɪd] |
Ngoại động từ
[sửa]rid ngoại động từ ridded, rid; rid /ˈrɪd/
- (+ of) Giải thoát (cho ai khỏi... ).
- to rid oneself of debt — thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần
- to get rid of someone (something) — tống khứ được ai (cái gì) đi
- article hard to get rid of — món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán
Tham khảo
[sửa]- "rid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)