pronostic
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.nɔs.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pronostic /pʁɔ.nɔs.tik/ |
pronostics /pʁɔ.nɔs.tik/ |
pronostic gđ /pʁɔ.nɔs.tik/
- Sự dự đoán.
- (Y học) Sự tiên lượng.
Tham khảo
[sửa]- "pronostic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)