Bước tới nội dung

phiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fiən˧˥fiə̰ŋ˩˧fiəŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fiən˩˩fiə̰n˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

phiến

  1. Vật hình khối thường vuông vắn.
    Phiến gỗ,.
    Phiến đá.

Tham khảo

[sửa]