phương ngữ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɨəŋ˧˧ ŋɨʔɨ˧˥ | fɨəŋ˧˥ ŋɨ˧˩˨ | fɨəŋ˧˧ ŋɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɨəŋ˧˥ ŋɨ̰˩˧ | fɨəŋ˧˥ ŋɨ˧˩ | fɨəŋ˧˥˧ ŋɨ̰˨˨ |
Danh từ
[sửa]phương ngữ
- Biến thể của một ngôn ngữ được sử dụng theo địa phương hoặc theo tầng lớp xã hội.
- Phương ngữ Trung Bộ.
- Từ phương ngữ.