Bước tới nội dung

phân biệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 分別.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fən˧˧ ɓiə̰ʔt˨˩fəŋ˧˥ ɓiə̰k˨˨fəŋ˧˧ ɓiək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fən˧˥ ɓiət˨˨fən˧˥ ɓiə̰t˨˨fən˧˥˧ ɓiə̰t˨˨

Động từ

[sửa]

phân biệt

  1. Nhận biết sự khác nhau.
    Phân biệt phải trái.
    Phân biệt chủng tộc.

Tham khảo

[sửa]