Bước tới nội dung

omen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.mən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

omen /ˈoʊ.mən/

  1. Điềm.
    a good omen — điềm tốt
    a bad omen — điềm xấu

Ngoại động từ

[sửa]

omen ngoại động từ /ˈoʊ.mən/

  1. Báo hiệu, chỉ điểm, là điểm.

Tham khảo

[sửa]