kull
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kull | kullet |
Số nhiều | kull | kulla, kullene |
kull gđ
Phương ngữ khác
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kull | kullet |
Số nhiều | kull | kulla, kullene |
kull gđ
- Người hay vật thuộc một lớp, khóa, loại, bộ. bo.
- et kull med sykepleiere/studenter
- et kull med kattunger
Từ dẫn xuất
[sửa]Danh từ
[sửa]kull gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)