kar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kar | karet |
Số nhiều | kar | kara, karene |
kar gđ
- Bình, chậu, vại, lu.
- Tøyet lå i vann i et stort kar.
- Det finnes brodne kar i alle land. — Xã hội nào cũng có người xấu.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) karbad gđ: Sự tắm bằng bồn.
- (1) badekar: Bồn tắm.
- (1) drikkekar: Vật dụng để uống.
- (1) kokekar: Vật dụng để nấu.
- (1) blodkar: Huyết quản.
- (1) hjerte- og karsykdommer gđ: (Y) Bệnh (tim và) huyết quản.
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kar | kar-en |
Số nhiều | kar-er | kar-ene |
kar gđ
- Người đàn ông, gã đàn ông.
- Det var noe til kar.
- en kjekk kar
- Kom an, karer!
- en stor, kraftig kar
- å være kar om/for å gjøre noe — Có đủ sức làm việc gì.
- å være kar for sin hatt — Là người biết tự lập, tự chủ.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)