idler
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑɪ.dᵊ.lɜː/
Danh từ
[sửa]idler /ˈɑɪ.dᵊ.lɜː/
- Người ăn không ngồi rồi; người lười biếng.
- (Kỹ thuật) Bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idle_wheel).
- (Kỹ thuật) Puli đệm ((cũng) idle_pulley).
- Toa (xe lửa) chở hàng đệm.
Tham khảo
[sửa]- "idler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)