hond
Giao diện
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hà Lan hond.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]hond (số nhiều honde, từ giảm nhẹ hondjie)
- Con chó.
Tiếng Hà Lan
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | hond |
Số nhiều | honden |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | hondje |
Số nhiều | hondjes |
Danh từ
[sửa]hond gđ (số nhiều honden, giảm nhẹ hondje gt)
- Con chó.
Tục ngữ
[sửa]Als twee honden vechten om een been, loopt een derde ermee heen. – Nếu hai con chó đánh nhau vì một cái xương, thì con thứ ba ra đi với nó. Nếu người ta cãi nhau về cái gì đó, thì không ai sẽ có nó.
Từ dẫn xuất
[sửa]hondenleven, hondenweer, hondenbaan, hondenhok, rashond, straathond
Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Liên kết mục từ tiếng Afrikaans có tham số thừa
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Afrikaans có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Danh từ tiếng Afrikaans
- tiếng Afrikaans entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chó/Tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- nl-noun plural matches generated form
- Chó/Tiếng Hà Lan