Bước tới nội dung

herpetologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɜː.pə.ˈtɑː.lə.dʒist/

Danh từ

[sửa]

herpetologist /ˌhɜː.pə.ˈtɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà nghiên cứu bò sát.

Tham khảo

[sửa]