herpetologist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɜː.pə.ˈtɑː.lə.dʒist/
Danh từ
[sửa]herpetologist /ˌhɜː.pə.ˈtɑː.lə.dʒist/
Tham khảo
[sửa]- "herpetologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
herpetologist /ˌhɜː.pə.ˈtɑː.lə.dʒist/