Bước tới nội dung

hana

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bunun

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Nhật (hana).

Danh từ

[sửa]

hana

  1. (Takivatan) hoa.

Tham khảo

[sửa]
  • Rik L.J. De Busser (2009) Towards a grammar of Takivatan Bunun: Selected Topics. Đại học La Trobe.