Bước tới nội dung

hình thành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hï̤ŋ˨˩ tʰa̤jŋ˨˩hïn˧˧ tʰan˧˧hɨn˨˩ tʰan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hïŋ˧˧ tʰajŋ˧˧

Động từ

[sửa]

hình thành

  1. Thành hìnhbắt đầu tồn tại như một thực thể.
    Hình thành một tổ chức.
    Một ý nghĩ mới hình thành trong óc.

Dịch

[sửa]