Bước tới nội dung

gia tốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 加速.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ təwk˧˥jaː˧˥ tə̰wk˩˧jaː˧˧ təwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ təwk˩˩ɟaː˧˥˧ tə̰wk˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gia tốc

  1. Độ tăng giảm vận tốc trong một đơn vị thời gian của một vật đang chuyển động.

Tham khảo

[sửa]