figure
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɪ.ɡjɜː/
Hoa Kỳ | [ˈfɪ.ɡjɜː] |
Danh từ
[sửa]figure /ˈfɪ.ɡjɜː/
- Hình dáng.
- to keep one's figure — giữ được dáng người thon
- (Toán học) Hình.
- Hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống.
- Nhân vật.
- a person of figure — nhân vật nổi tiếng
- an important figure — nhân vật quan trọng
- Sơ đồ.
- Lá số tử vi.
- to cast a figure — lấy số tử vi
- Con số.
- double figures — những số gồm hai con số
- (Số nhiều) Số học; sự tính toán bằng con số.
- to have a poor head for figures — rất dốt số học, rất dốt tính
- Số tiền.
- to get something at a low figure — mua cái gì rẻ
- to get something at a high figure — mua cái gì đắt
- (Ngôn ngữ học) Hình thái tu từ.
- (Triết học) Giả thiết.
- (Âm nhạc) Hình nhịp điệu.
- Hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng... ).
Thành ngữ
[sửa]- a figure of fan: Người lố lăng.
- to make (cut) a brilliant figure: Gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi.
- to make (cut) a poor figure: Gây cảm tưởng xoàng.
Ngoại động từ
[sửa]figure ngoại động từ /ˈfɪ.ɡjɜː/
- Hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng.
- to figure something to oneself — tưởng tượng ra điều gì
- Tưởng tượng, làm điển hình cho.
- Trang trí hình vẽ.
- Đánh số, ghi giá.
Chia động từ
[sửa]figure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to figure | |||||
Phân từ hiện tại | figuring | |||||
Phân từ quá khứ | figured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | figure | figure hoặc figurest¹ | figures hoặc figureth¹ | figure | figure | figure |
Quá khứ | figured | figured hoặc figuredst¹ | figured | figured | figured | figured |
Tương lai | will/shall² figure | will/shall figure hoặc wilt/shalt¹ figure | will/shall figure | will/shall figure | will/shall figure | will/shall figure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | figure | figure hoặc figurest¹ | figure | figure | figure | figure |
Quá khứ | figured | figured | figured | figured | figured | figured |
Tương lai | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | figure | — | let’s figure | figure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]figure nội động từ /ˈfɪ.ɡjɜː/
- Tính toán.
- to figure out at 45d — tính ra là 45 đồng
- Có tên tuổi, có vai vế.
- Nguyen Van Troi figures in history — Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử
- Làm tính.
Thành ngữ
[sửa]- to figure as: Được coi như là; đóng vai trò của.
- to figure on:
- to figure out:
- to figure up: Tổng cộng, tính số lượng (cái gì).
- I figure it like this: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này.
Chia động từ
[sửa]figure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to figure | |||||
Phân từ hiện tại | figuring | |||||
Phân từ quá khứ | figured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | figure | figure hoặc figurest¹ | figures hoặc figureth¹ | figure | figure | figure |
Quá khứ | figured | figured hoặc figuredst¹ | figured | figured | figured | figured |
Tương lai | will/shall² figure | will/shall figure hoặc wilt/shalt¹ figure | will/shall figure | will/shall figure | will/shall figure | will/shall figure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | figure | figure hoặc figurest¹ | figure | figure | figure | figure |
Quá khứ | figured | figured | figured | figured | figured | figured |
Tương lai | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | figure | — | let’s figure | figure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "figure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.ɡyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
figure /fi.ɡyʁ/ |
figures /fi.ɡyʁ/ |
figure gc /fi.ɡyʁ/
- Mặt.
- Se laver la figure — rửa mặt
- Vẻ mặt, dáng vẻ.
- Faire bonne figure — có vẻ mặt dễ thương; tỏ vẻ thỏa thuê;
- Faire triste figure — có vẻ buồn bã bực bội
- Hình.
- Figure de géométrie — hình hình học
- Figure chorégraphique — hình nhảy múa
- Figure rythmique — (âm nhạc) hình nhịp điệu
- (Đánh bài) (đánh cờ) con bài có hình (con K, Q, J).
- Nhân vật.
- Les grandes figures de l’histoire — những nhân vật trứ danh trong lịch sử
- faire figure — có vai trò, có vai vế
- faire figure de — đóng vai, được xem như là
- figures de rhétorique — (văn học) hình thái tu từ
Tham khảo
[sửa]- "figure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)