Bước tới nội dung

ficken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Đức chuẩn trung cổ (“chà xát”). Từ tượng thanh.

Động từ

[sửa]

ficken

  1. (Nghĩa xấu) Giao cấu.

Chia động từ

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]