Bước tới nội dung

eggeplomme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít eggeplomme eggeplomma, eggeplomm en
Số nhiều eggeplommer eggeplommene

eggeplomme gđc

  1. Tròng đỏ trứng.
    Eggeplommer brukes til eggedosis.

Tham khảo

[sửa]