eggeplomme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eggeplomme | eggeplomma, eggeplomm en |
Số nhiều | eggeplommer | eggeplommene |
eggeplomme gđc
Tham khảo
[sửa]- "eggeplomme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)