Bước tới nội dung

debutante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.bjʊ.ˌtɑːnt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

debutante /ˈdɛ.bjʊ.ˌtɑːnt/

  1. Cô gái mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu tiên.

Tham khảo

[sửa]