Bước tới nội dung

cutter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
cutter

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

cutter /ˈkə.tɜː/

  1. Người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm.
  2. Thuyền một cột buồm.
  3. Xuồng ca nô (của một tàu chiến.
    revenue cutter — tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)

Tham khảo

[sửa]