chin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɪn/
![]() | [ˈtʃɪn] |
Danh từ
[sửa]chin /ˈtʃɪn/
- Cằm.
- to be up to the chin — nước lên tới cằm
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [cin˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [cin˦]
Động từ
[sửa]chin