Bước tới nội dung

chôn vùi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨon˧˧ vṳj˨˩ʨoŋ˧˥ juj˧˧ʨoŋ˧˧ juj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨon˧˥ vuj˧˧ʨon˧˥˧ vuj˧˧

Động từ

[sửa]

chôn vùi

  1. Hành động che một thứ gì đó
  2. Hành động giấu kín.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)