care
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɛr/
![]() | [ˈke(r)] |
Danh từ
[sửa]care /ˈkɛr/
- Sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng.
- to be in (under) somebody's care — được ai chăm nom
- to take care of one's health — giữ gìn sức khoẻ
- I leave this in your care — tôi phó thác việc này cho anh trông nom
- Sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng.
- to give care to one's work — chú ý đến công việc
- to take care not to... — cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để...
- to do something with... care — làm việc gì cẩn thận
- to take care; to have a care — cẩn thận coi chừng
- Sự lo âu, sự lo lắng.
- full of cares — đầy lo âu
- free from care — không phải lo lắng
- Cái cần phải quan tâm hay chú ý.
- The cares of family life - những thứ cần phải quan tâm trong gia đình.
Thành ngữ
[sửa]Nội động từ
[sửa]care nội động từ /ˈkɛr/
- Trông nom, chăm sóc, nuôi nấng.
- to care for a patient — chăm sóc người ốm
- to be well cared for — được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận
- Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến.
- that's all he cares for — đó là tất cả những điều mà nó lo lắng
- I don't care — tôi không cần
- he doesn't care what they say — anh ta không để ý đến những điều họ nói
- Thích, muốn.
- would you care for a walk? — anh có thích đi tản bộ không?
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "care", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)