brev
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brev | brevet |
Số nhiều | brev | breva, brevene |
brev gđ
- Thư, thư từ.
- Jeg skriver brev til broren min.
- Hun har fatt brev fra kjæresten.
- I brevet fra firmaet står det at jeg har fått stillingen.
- brev- og besøksforbud — Cấm liên lạc thư từ và thăm viếng.
- rekommandert brev — Thư bảo đảm.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) brevkurs gđ: Khóa học hàm thụ.
- (1) brevveksle : Trao đổi thư từ.
- (1) kjærlighetsbrev: Thư tình.
- (1) kravbrev: Thư đòi tiền
- (1) leserbrev: Thư độc giả.
Tham khảo
[sửa]- "brev", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)