Bước tới nội dung

boiling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

boiling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của boil.

Danh từ

[sửa]

boiling

  1. Sự sôi.
  2. (Nghĩa bóng) Sự sôi sục.
    the whole boiling — (từ lóng) cả bọn, cả lũ

Tính từ

[sửa]

boiling

  1. Sôi, đang sôi.
    boiling water — nước sôi

Tham khảo

[sửa]