bình phương
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓï̤ŋ˨˩ fɨəŋ˧˧ | ɓïn˧˧ fɨəŋ˧˥ | ɓɨn˨˩ fɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïŋ˧˧ fɨəŋ˧˥ | ɓïŋ˧˧ fɨəŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]bình phương
- (toán học) Phép tính lấy lũy thừa bậc hai của một số. Bình phương của số x ký hiệu là x2.
- Bình phương của 2 là 4
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: square
- Tiếng Hà Lan: kwadraat het ~
- Tiếng Pháp: carré gđ
Động từ
[sửa]bình phương
- (toán học) Hành động tìm bình phương của số.
- Bình phương số 2 ta thu được số 4.
- Số 3 bình phương lên bằng 9.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: square
- Tiếng Hà Lan: kwadrateren, tot het kwadraat verheffen
Tính từ
[sửa]bình phương
- (toán học) Tính chất một số đã bị biến đổi với phép tính bình phương.
- 2 bình phương là 4
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: squared
- Tiếng Hà Lan: in het kwadraat, gekwadrateerd
- Tiếng Pháp: au carré