Bước tới nội dung

aye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Phó từ

[sửa]

aye

  1. Luôn luôn; trong mọi trường hợp.
    for aye — mãi mãi

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Bảo An

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aye

  1. (Cam Túc) Ông lão già trên 70 tuổi.
  2. (Cam Túc) Ông nội.

Tham khảo

[sửa]