Bước tới nội dung

arr

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít arr arret
Số nhiều arr arra, arrene

arr

  1. Vết thẹo, sẹo.
    Hun hadde arr etter operasjonen.

Tham khảo

[sửa]