affaisser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fe.se/
Ngoại động từ
[sửa]affaisser ngoại động từ /a.fe.se/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm lún, làm sụt.
- La pluie affaisse le sol — mưa làm lún đất
- Affaissé sous le poids des années — lụ khụ vì tuổi tác
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "affaisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)