Bước tới nội dung

accept

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
accept

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ək.ˈsɛpt/, /æk.ˈsɛpt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

accept ngoại động từ /ək.ˈsɛpt/

  1. Nhận, chấp nhận, chấp thuận.
    to accept a proposal — chấp nhận một đề nghị
    to accept a present — nhận một món quà
    to accept an invitation — nhận lời mời
  2. Thừa nhận.
    to accept a truth — thừa nhận một sự thật
  3. Đảm nhận (công việc... ).
  4. (Thương nghiệp) Chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]