Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ giống cái tiếng Litva
10 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Español
Galego
Magyar
Íslenska
日本語
Kurdî
Polski
Русский
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ giống cái tiếng Litva”
Thể loại này chứa 82 trang sau, trên tổng số 82 trang.
A
aibė
akis
anglis
ausis
B
braškė
burna
D
daina
daržovė
daugyba
diena
drąsa
druska
dukra
duktė
durys
G
galva
gegutė
gegužė
giminė
J
jūra
K
kalba
kalbotyra
kalė
karvė
knyga
kultūra
L
laimė
laisvė
ląstelė
liepa
lytis
M
mediena
meilė
metafora
mokykla
moteris
motina
musė
N
naktis
nepriklausomybė
O
obelis
P
pagalba
para
pušis
R
ranka
rupūžė
rūgštis
S
Saule
saulė
Saulė
savaitė
sesuo
siera
styga
šalis
šeima
šiaurė
šviesa
T
temperatūra
tėvynė
U
ugnis
upė
V
vaivorykštė
valanda
valstybė
varlė
varškė
vasara
Vikipedija
Visata
visuomenė
Vjetnama
Z
žemdirbystė
žemė
Žemė
žemuogė
žiema
žirafa
žmona
žolė
žuvis
žvaigždė
Thể loại
:
Danh từ tiếng Litva
Danh từ giống cái theo ngôn ngữ