Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Từ hữu (“có”) + (“ thể”). hữu (Hóa học) (thuộc) Các hợp chất hóa học mà phân tử có chứa cacbon, ngoại trừ các cacbua, cacbonat, cacbon ôxít (mônôxít…
    1 kB (117 từ) - 05:39, ngày 16 tháng 9 năm 2023
  • organique (Thuộc) quan. Trouble organique — rối loạn quan Hữu . Chimie organique — hóa học hữu Engrais organiques — phân hữu (Thuộc) Tổ chức…
    623 byte (46 từ) - 19:53, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • l’engrais — vỗ béo bò Phân, phân bón. Engrais humain — phân bắc Engrais vert — phân xanh Engrais organique — phân hữu Engrais chimique — phân hóa học "engrais"…
    585 byte (55 từ) - 16:05, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • fumier gđ Phân chuồng. Fumier de bœuf — phân bò (Nghĩa rộng) Phân hữu . (Thông tục) Đồ tồi, đồ giòi bọ. être comme Job sur son fumier — cực kỳ nghèo…
    618 byte (71 từ) - 21:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tiếng Pháp alcool. ancol (Hóa học hữu ) Những hợp chất hữu trong phân tử có một hay nhiều nhóm OH nối với nguyên tử cacbon no. rượu Hợp chất hữu
    599 byte (42 từ) - 13:48, ngày 20 tháng 3 năm 2023
  • chemistry — hoá phân tích synthetic chemistry — hoá tổng hợp organic chemistry — hoá hữu inorgamic (mineral) chemistry — hoá vô pharmaceutical chemistry…
    686 byte (55 từ) - 03:42, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • kỹ thuật hóa học. Chương trình môn hóa học. nhà hóa học hóa vô hóa hữu hóa phân tích Tiếng Anh: chemistry Tiếng Đức: Chemie gc Tiếng Nga: химия…
    1 kB (155 từ) - 02:05, ngày 23 tháng 3 năm 2022
  • U+915A (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: fēn (fen1) Phiên âm Hán-Việt: phân 酚 (Hoá học hữu ) Phenol. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    437 byte (59 từ) - 08:15, ngày 22 tháng 10 năm 2021
  • à la fois des amendements et des engrais — các chất hữu vừa có tác dụng cải tạo đất vừa là phân bón (Chính trị) Điểm (đề nghị) sửa bổ sung (một văn…
    770 byte (84 từ) - 16:53, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • có hoa trắng, ở miền Tây Bắc Việt Nam. Hoa ban nở trắng bên sườn núi (Tố Hữu) Bộ phận khác nhau của một tổ chức. Ban văn. Ban võ. Ban khoa học tự nhiên…
    5 kB (583 từ) - 03:19, ngày 4 tháng 8 năm 2024
  • đo số đỏ số độc đắc số đông số hạng số hệ số hiệu số hóa số học số hư số hữu tỷ số ít số khối số không số kiếp số là số lẻ số liệt số liệu số lớn số lượng…
    5 kB (554 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • (yếu tố sở hữu trong loc.) Có, sở hữu. (trợ động từ) Hình thành thì hoàn thành cùng với một phân từ quá khứ. Trong nghĩa "có", vật được sở hữu trong nom…
    2 kB (239 từ) - 09:58, ngày 31 tháng 7 năm 2024
  • he, hê, hơi, hây 唏: hy, hi, he, hé, hì, hí, hầy, hơi, hè 𣱬: hơi 有: hựu, hữu, hỡi, hơi 𠄩: hai, vài, hơi Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự hợi…
    3 kB (396 từ) - 00:10, ngày 16 tháng 8 năm 2023
  • tháng. Phạm Đình Hổ, “Thác oan”, trong Vũ trung tùy bút, bản dịch của Nguyễn Hữu Tiến[6]: Ông có cái nhà tranh năm gian, đầu phía đông là phòng vợ chồng người…
    14 kB (865 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • cách nhiệt, v.v.). Mulcz organiczny z czasem ulega rozkładowi. Lớp phủ hữu bị phân hủy theo thời gian. Biến cách của mulcz mulcz, Wielki słownik języka…
    757 byte (105 từ) - 16:25, ngày 6 tháng 6 năm 2023
  • Một trong năm phần đất đai lớn của Quả đất phân chia theo qui ước. Năm châu thăm thẳm trời im tiếng (Tố Hữu) châu Chụm vào với nhau. Họ châu đầu vào để…
    3 kB (344 từ) - 11:05, ngày 15 tháng 12 năm 2019
  • phạm: Những người cùng nhau làm một việc mờ ám, phi pháp. đồng phân: Những chất hữu có cùng thành phần và công thức nhưng tương đối khác nhau về tính…
    10 kB (1.186 từ) - 14:08, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • do (thể loại Tính từ sở hữu)
    /do/ Từ tiếng Ý do. do ? (số nhiều do's) (Âm nhạc) Đô. ut (cũ) tính từ sở hữu IPA: /d̺ə/ giới từ 3 IPA: /ɡə/ do Của anh, của chị, của ngài, của mày. dʼainm — tên…
    19 kB (2.239 từ) - 03:18, ngày 4 tháng 10 năm 2024
  • lại đến nữa Chúc, cầu mong. may our friendship last forever — chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững may, động từ khuyết thiếu Cách chia động từ…
    4 kB (524 từ) - 03:41, ngày 27 tháng 9 năm 2024
  • Pre-Anniversary. Hợp chất cộng (phức chất): Khuyến nghị IUPAC về Danh pháp Hóa học Hữu nêu rõ “Các dấu chấm giữa trong công thức của các hợp chất cộng (chính thức)…
    5 kB (721 từ) - 05:44, ngày 24 tháng 9 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).