Bước tới nội dung

Laos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Laos

  1. Lào (quốc giachâu Á).

Tiếng Turkmen

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Laos

  1. Lào (quốc giachâu Á).