Bước tới nội dung

𠀧

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𠀧

Chữ Hán

[sửa]
𠀧 U+20027, 𠀧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-20027
𠀦
[U+20026]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠀨
[U+20028]

Tra cứu

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

+

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𠀧 viết theo chữ quốc ngữ

ba,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Số từ

[sửa]

𠀧

  1. Dạng Nôm của ba.