Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5200, 刀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5200

[U+51FF]
CJK Unified Ideographs
[U+5201]
Bút thuận
0 strokes

Từ nguyên

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Con dao.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đau, đao, đeo, dao

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗaw˧˧ ɗaːw˧˧ ɗɛw˧˧ zaːw˧˧ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ ɗɛw˧˥ jaːw˧˥ɗaw˧˧ ɗaːw˧˧ ɗɛw˧˧ jaːw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ ɗɛw˧˥ ɟaːw˧˥ɗaw˧˥˧ ɗaːw˧˥˧ ɗɛw˧˥˧ ɟaːw˧˥˧