刀
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
刀 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: dāo (dao1), fèn (fen4)
- Wade–Giles: tao1, fen4
Danh từ
[sửa]刀
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
刀 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaw˧˧ ɗaːw˧˧ ɗɛw˧˧ zaːw˧˧ | ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ ɗɛw˧˥ jaːw˧˥ | ɗaw˧˧ ɗaːw˧˧ ɗɛw˧˧ jaːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ ɗɛw˧˥ ɟaːw˧˥ | ɗaw˧˥˧ ɗaːw˧˥˧ ɗɛw˧˥˧ ɟaːw˧˥˧ |