中
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
中 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: trung, trúng
- Bính âm: zhōng (zhong1), zhòng (zhong4)
- Wade–Giles: chung1, chung4
Từ nguyên
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Tính từ
[sửa]中
Dịch
[sửa]- ở giữa
- thuộc Trung Quốc
Động từ
[sửa]中
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
中 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuəŋ˨˩ ɗuŋ˧˥ ʨawŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ ʨuəŋ˧˧ ʨuŋ˧˥ | tʂuəŋ˧˧ ɗṵŋ˩˧ tʂawŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ tʂuəŋ˧˥ tʂṵŋ˩˧ | tʂuəŋ˨˩ ɗuŋ˧˥ tʂawŋ˧˧ tʂuŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ tʂuəŋ˧˧ tʂuŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuəŋ˧˧ ɗuŋ˩˩ tʂawŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ tʂuəŋ˧˥ tʂuŋ˩˩ | tʂuəŋ˧˧ ɗṵŋ˩˧ tʂawŋ˧˥˧ tʂuŋ˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧ tʂuəŋ˧˥˧ tʂṵŋ˩˧ |
Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]中 (なか)
- Trong, nội bộ của vật chất.