Bước tới nội dung

ပိ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Môn

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Môn cổ ပိ (piʔ)[1] < tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *piʔ. Cùng gốc với tiếng Nyah Kur ปีʔ, tiếng Khmer បី (bəy), tiếng Việt ba.

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ပိ (pi)

  1. Ba.[3]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jenny, Mathias (2001). A Short Introduction to the Mon Language.
  2. Sujaritlak Deepadung (1996), Mon at Nong Duu, Lamphun Province, Mon-Khmer Studies, tập 26, tr. 417 trong 411–418
  3. Haswell, J. M. (1874) Grammatical Notes and Vocabulary of the Peguan Language, Rangoon: American Mission Press, tr. 88

Tiếng Môn cổ

[sửa]

Số từ

[sửa]

ပိ (piʔ)

  1. ba.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Môn: ပိ (pi)
  • Tiếng Nyah Kur: ปัน (piiʼ)

Tham khảo

[sửa]
  • Jenny, Mathias (2001). A Short Introduction to the Mon Language.